Miêu tả
Được phát hành:1.1929/30(1988)-13.1944/45(2002); Erg. 14.1929/45(2004); 15.2006; damit Ersch. eingest
Tìm viện trợ:Index 1/14.1929/45=15.2006
Số hiệu:F11d BG-Hb 120/93K. Bestand: 1.1929/30(1988) - 13.1944/45(2002); Erg. 14.1929/45(2004); 15.2006 Gesamtreg..